KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  33  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Analysis of biological development / Klaus Kalthoff . - 2nd ed. - Boston : McGraw - Hill, 2001. - xxiv, 895 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1825
  • Chỉ số phân loại: 571.8
  • 2Biology / Peter H. Raven,...[et al.] . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2002. - 1250 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0511-NV0513
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 3Bước đầu nghiên cứu nhân giống loài cây Rau sắng (Melientha suavis Pierre) bằng kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật (in vitro) : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Văn Kiện; GVHD: Vũ Quang Nam, Hoàng Thị Thắm . - 2017. - 35 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11948
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 4Bước đầu nghiên cứu nhân giống Xoan Ta (Melia azedarach Linn) bằng công nghệ nuôi cấy mô tế bào : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Đồng Thị Ưng; GVHD: Kiều Văn Thịnh, Đoàn Thị Mai . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 40 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006648
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 5Bước đầu nhân giống hoa hồng cổ Sapa (Rosa sp.) bằng phương pháp nuôi cấy mô - tế bào : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Văn Việt . - 2017. - 37 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12026
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 6Cell and Molecular Biology : Concepts and Experiments / Gerald Karp . - New York : John Wiley, 1996. - 773 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0610
  • Chỉ số phân loại: 572.8
  • 7Cell and molecular biology : Concepts and experiments / Gerald Karp . - 3rd ed. - Hoboken : John wiley & Sons, 2002. - 89 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0359
  • Chỉ số phân loại: 571.6
  • 8Cell and molecular biology concepts and experiments / Gerald Karp . - . - New York : John wiley & Sons, 1999. - 82 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0290, NV0291, NV1154-NV1156, NV1158
  • Chỉ số phân loại: 572.8
  • 9Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Diệp . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục , 2008. - 185 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006270-GT09006289
  • Chỉ số phân loại: 660
  • 10Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng/ Khuất Hữu Thanh . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 162 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15244-TK15248
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 11Developmental biology / Leon W. Browder . - 2nd ed. - New York : Sauders, 1984. - 748 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1056
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 12Di truyền học và cơ sở chọn giống/ Đ. Ph. Pêtrôp; Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Mộng Hùng (dịch) . - H. : Nông Nghiệp : Nxb Mir, 1984. - 448 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010092
  • Chỉ số phân loại: 567.5
  • 13Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 192 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09009054-GT09009073
  • Chỉ số phân loại: 571.6
  • 14Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng. / Võ Thị Thương Lan . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 191 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17590-GT17599
  • Chỉ số phân loại: 571.6
  • 15Hình thái học thực vật / Nguyễn Bá . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục, 2007. - 351 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09008561-GT09008577, GT09008579-GT09008621, GT20512, GT21115, MV23734-MV23775, MV31906-MV31917, MV33758-MV33764, MV35246-MV35249, MV36198-MV36201, MV38324-MV38340
  • Chỉ số phân loại: 571.3
  • 16Kỹ thuật nhân giống cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Dương Mộng Hùng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 128 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09003045-GT09003064, GT14425-GT14427, GT14429, GT14430, MV24502-MV24540, MV25151-MV25188, TRB0046
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 17Methods in cell biology . Vol 7 / David M. Prescott . - . - New York and London : Academic Press, 1973. - 492 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0323
  • Chỉ số phân loại: 571.6
  • 18Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc LIên . - . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1999. - 240 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20684-TK20686
  • Chỉ số phân loại: 571.9
  • 19Nghiên cứu kỹ thuật tạo mẫu sạch và cum chồi từ chồi măng cây Song Mật (Calamus platyacanthus Warb. ExBecc) bằng phương pháp nuôi cấy mô - tế bào : Ngành: Công nghệ sinh học. Mã số: 307 / Nguyễn Quang Đàm; GVHD: Hồ Văn Giảng, Vũ Thị Huệ . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 39 tr
  • Thông tin xếp giá: LV09006719
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 20Nhân giống Bạch đàn trắng (Eucalyptus Camaldulensis) bằng nuôi cấy mô và tế bào/ Lê Xuân Trường; GVHD: Dương Mộng Hùng . - 1995. - 47 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 21Nhân giống cho một số giống cây rừng mới chọn tạo bằng nuôi cấy mô tế bào : [Bài trích] / Đoàn Thị Mai, Lê Sơn . - 2013. - //Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực NN&PTNT những năm đầu thế kỷ 21 (Kho VL: VL1100). - Năm 2013. Tập 2: Lâm nghiệp . - tr. 49 - 58
  • Thông tin xếp giá: BT3031
  • 22Nuôi cấy mô tế bào thực vật - nghiên cứu và ứng dụng / Nguyễn Đức Thành . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 199 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16645, TK19932, TK21017
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 23Nuôi cấy mô tế bào với việc chọn giống cây rừng / Ngô Quang Đê . - 1991. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1991. - Số 1. - tr.17
  • Thông tin xếp giá: BT1131
  • 24Sinh học / Neil A. Campbell,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 (Dịch theo sách xuất bản lần thứ 8). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - xlii, 1267 tr. : Kèm CD ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23165
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 25Sinh học đại cương , Sinh học phân tử - Tế bào. Tập 1 / Hoàng Đức Cự . - In lần thứ 6. - Hà Nội. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 178 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001029, TK08001031-TK08001038
  • Chỉ số phân loại: 571.6
  • 26Sinh học mạo hiểm / Nguyễn Ngọc Hải . - Hà Nội. : Thanh niên, 2005. - 196 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008114, TK09008115, TK09009955-TK09009957, TK23990
  • Chỉ số phân loại: 571.8
  • 27Sinh học phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 183 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15093-TK15102
  • Chỉ số phân loại: 571.8
  • 28Sinh học phân tử / Võ Thị Thương Lan . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 203 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09008624, GT09008631, GT09008635, GT09008640, GT09008641, GT09008648, GT09008649, GT09008651, GT09008659, GT09008662, GT09008663, GT09008665, GT09008667, GT09008669, GT09008677, GT09008680, GT09008683, GT09008685, GT09008688, GT09008705, GT09008707, GT09008714, GT09008715, GT09008719, MV18922-MV19001, MV31610-MV31640, MV32063-MV32069, MV33640-MV33646, MV35171-MV35175, MV36393-MV36400
  • Chỉ số phân loại: 572.8
  • 29Sinh lí học sinh trưởng và phát triển của thực vật / Nguyễn Như Khanh . - Sinh lý học sinh trưởng và phát triển của thực vật. - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 316 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16655, TK17568-TK17570
  • Chỉ số phân loại: 575
  • 30Tế bào và các quá trình sinh học / Lê Ngọc Tú, Đỗ Ngọc Liên, Đặng Thị Thu (đồng chủ biên) . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 234 tr. : ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14085-GT14089
  • Chỉ số phân loại: 571.6